XSMN thứ 3 – Xổ Số Miền Nam thứ 3 hàng tuần – XSMN T3

XSMN » XSMN thứ 3 ngày 16-9-2025

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
82
96
14
G7
804
972
787
G6
9990
5031
2652
6535
2281
0720
2290
5256
2190
G5
9391
4674
7743
G4
64563
43568
31918
33218
07129
12033
63518
62598
19152
77856
19729
93216
61115
87213
38988
53650
54888
24346
95923
93463
22286
G3
68312
40454
12194
58569
76678
48210
G2
74900
75700
40657
G1
55660
95179
00878
ĐB
390670
537763
047110
ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0 0,4 0
1 2,8,8,8 3,5,6 0,0,4
2 9 0,9 3
3 1,3 5
4 3,6
5 2,4 2,6 0,6,7
6 0,3,8 3,9 3
7 0 2,4,9 8,8
8 2 1 6,7,8,8
9 0,1 4,6,8 0,0
Thống kê nhanh 30 lần quay Miền Nam thứ 3
Bộ số xuất hiện nhiều nhất
20 28 lần 68 28 lần 54 26 lần 04 24 lần 72 24 lần
62 24 lần 14 23 lần 86 22 lần 32 22 lần 98 22 lần
Bộ số xuất hiện ít nhất
76 10 lần 66 10 lần 12 10 lần 33 10 lần 47 10 lần
49 9 lần 75 9 lần 44 8 lần 37 5 lần 27 3 lần
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan)
75 8 lượt 85 7 lượt 11 6 lượt 37 6 lượt 97 6 lượt
64 5 lượt 08 4 lượt 27 4 lượt 44 4 lượt 65 4 lượt
Thống kê đầu số trong 30 lần quay
2 167 lần 6 170 lần 5 176 lần 0 164 lần 7 165 lần
1 157 lần 8 172 lần 3 163 lần 9 163 lần 4 123 lần
Thống kê đuôi số trong 30 lần quay
0 183 lần 8 188 lần 4 192 lần 2 179 lần 6 150 lần
5 140 lần 3 156 lần 7 131 lần 1 153 lần 9 148 lần
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMN » XSMN thứ 3 ngày 9-9-2025

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
72
49
95
G7
125
336
758
G6
9681
3525
8784
3348
5878
6122
1357
2135
3554
G5
6835
6298
7421
G4
09930
64424
31398
66538
17339
30770
75424
55942
92260
40504
99546
23540
09745
90962
37704
69421
56252
90656
72086
88642
42680
G3
05032
49852
59970
34857
97698
17569
G2
58587
46101
85461
G1
53792
17322
38586
ĐB
198926
637713
098958
ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0 1,4 4
1 3
2 4,4,5,5,6 2,2 1,1
3 0,2,5,8,9 6 5
4 0,2,5,6,8,9 2
5 2 7 2,4,6,7,8,8
6 0,2 1,9
7 0,2 0,8
8 1,4,7 0,6,6
9 2,8 8 5,8
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMN » XSMN thứ 3 ngày 2-9-2025

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
15
12
57
G7
655
661
086
G6
5474
7631
1651
5634
3186
6126
6148
0398
5553
G5
0971
8619
6995
G4
65073
03433
39549
81068
16023
78570
77076
03259
27443
16424
19853
83177
36954
68198
15307
75312
31515
33576
67725
86946
90859
G3
99503
42872
81635
70302
43368
05105
G2
28266
11834
90202
G1
62420
33349
42617
ĐB
855159
598984
339113
ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0 3 2 2,5,7
1 5 2,9 2,3,5,7
2 0,3 4,6 5
3 1,3 4,4,5
4 9 3,9 6,8
5 1,5,9 3,4,9 3,7,9
6 6,8 1 8
7 0,1,2,3,4,6 7 6
8 4,6 6
9 8 5,8

XSMN » XSMN thứ 3 ngày 26-8-2025

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
67
69
17
G7
979
734
450
G6
9919
6512
9923
7935
3983
7809
9855
2693
2206
G5
5710
0707
2528
G4
55577
83020
97395
13332
48041
61973
47339
14381
21431
87148
24699
03896
97059
58670
65920
88504
38468
52523
63007
32747
56552
G3
49210
25852
28698
22104
54006
55888
G2
54819
98183
54384
G1
72935
43567
80940
ĐB
811004
976536
037599
ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0 4 4,7,9 4,6,6,7
1 0,0,2,9,9 7
2 0,3 0,3,8
3 2,5,9 1,4,5,6
4 1 8 0,7
5 2 9 0,2,5
6 7 7,9 8
7 3,7,9 0
8 1,3,3 4,8
9 5 6,8,9 3,9

XSMN » XSMN thứ 3 ngày 19-8-2025

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
98
15
14
G7
747
834
730
G6
9389
4398
5778
4652
3759
3830
1695
5360
4961
G5
1590
3061
4606
G4
27354
53603
76951
79888
09021
60568
53239
02459
96907
59434
54701
14124
18490
24095
69827
44788
14048
37314
10468
87516
04274
G3
24496
16938
88044
15784
94242
93108
G2
50981
46896
90293
G1
04576
75165
37908
ĐB
280370
771028
012104
ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0 3 1,7 4,6,8,8
1 5 4,4,6
2 1 4,8 7
3 8,9 0,4,4 0
4 7 4 2,8
5 1,4 2,9,9
6 8 1,5 0,1,8
7 0,6,8 4
8 1,8,9 4 8
9 0,6,8,8 0,5,6 3,5

XSMN » XSMN thứ 3 ngày 12-8-2025

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
88
63
81
G7
260
526
179
G6
5913
8762
5452
3787
1183
6748
7600
9216
1623
G5
5869
9123
1344
G4
40502
55661
51890
33765
98904
56406
93954
94429
90106
41849
81190
18477
28692
00316
17664
36294
02682
35114
04030
77742
18859
G3
55504
38455
74930
73580
07093
12932
G2
21432
18406
08172
G1
56224
14110
45129
ĐB
351261
886877
457479
ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0 2,4,4,6 6,6 0
1 3 0,6 4,6
2 4 3,6,9 3,9
3 2 0 0,2
4 8,9 2,4
5 2,4,5 9
6 0,1,1,2,5,9 3 4
7 7,7 2,9,9
8 8 0,3,7 1,2
9 0 0,2 3,4

XSMN » XSMN thứ 3 ngày 5-8-2025

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
99
84
31
G7
766
933
497
G6
8609
1389
6865
1936
8642
0703
6637
3222
7910
G5
7794
5554
3835
G4
01559
93980
06392
73690
94073
37278
31726
66860
15235
08480
49538
53114
29681
07788
79228
51232
15719
43211
15497
90794
07705
G3
56823
48089
94860
87865
34972
03078
G2
48551
97584
68981
G1
06456
10013
43101
ĐB
438553
810663
377898
ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0 9 3 1,5
1 3,4 0,1,9
2 3,6 2,8
3 3,5,6,8 1,2,5,7
4 2
5 1,3,6,9 4
6 5,6 0,0,3,5
7 3,8 2,8
8 0,9,9 0,1,4,4,8 1
9 0,2,4,9 4,7,7,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài:

- Xổ số Bến Tre

- Xổ số Vũng Tàu

- Xổ số Bạc Liêu

Xem thêm: Soi cầu MN hôm nay

Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Nam – Vé 10.000 VNĐ

Người chơi tham gia xổ số kiến thiết miền Nam với mệnh giá vé 10.000 đồng sẽ có cơ hội trúng các giải thưởng hấp dẫn như sau:

Giải chính:

  • Giải Đặc biệt
    ▸ Số trúng: 6 chữ số (1 lần quay)
    ▸ Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 1
    ▸ Tổng giá trị: 2.000.000.000 VNĐ

  • Giải Nhất
    ▸ Số trúng: 5 chữ số (1 lần quay)
    ▸ Giá trị mỗi giải: 30.000.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 10
    ▸ Tổng cộng: 300.000.000 VNĐ

  • Giải Nhì
    ▸ Số trúng: 5 chữ số (1 lần quay)
    ▸ Giá trị mỗi giải: 15.000.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 10
    ▸ Tổng giá trị: 150.000.000 VNĐ

  • Giải Ba
    ▸ Số trúng: 5 chữ số (2 lần quay)
    ▸ Giá trị mỗi giải: 10.000.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 20
    ▸ Tổng cộng: 200.000.000 VNĐ

  • Giải Tư
    ▸ Số trúng: 5 chữ số (7 lần quay)
    ▸ Trị giá mỗi giải: 3.000.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 70
    ▸ Tổng giải thưởng: 210.000.000 VNĐ

  • Giải Năm
    ▸ Số trúng: 4 chữ số (1 lần quay)
    ▸ Giá trị mỗi giải: 1.000.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 100
    ▸ Tổng cộng: 100.000.000 VNĐ

  • Giải Sáu
    ▸ Số trúng: 4 chữ số (3 lần quay)
    ▸ Giá trị mỗi giải: 400.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 300
    ▸ Tổng giải: 120.000.000 VNĐ

  • Giải Bảy
    ▸ Số trúng: 3 chữ số (1 lần quay)
    ▸ Trị giá mỗi giải: 200.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 1.000
    ▸ Tổng cộng: 200.000.000 VNĐ

  • Giải Tám
    ▸ Số trúng: 2 chữ số (1 lần quay)
    ▸ Giá trị mỗi giải: 100.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 10.000
    ▸ Tổng giá trị: 1.000.000.000 VNĐ

Giải phụ và khuyến khích:

  • Giải phụ đặc biệt
    ▸ Dành cho các vé trúng 5/6 chữ số liên tiếp với giải đặc biệt (sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng nghìn)
    ▸ Giá trị mỗi giải: 50.000.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 9
    ▸ Tổng cộng: 450.000.000 VNĐ

  • Giải khuyến khích đặc biệt
    ▸ Dành cho vé trùng hàng trăm ngàn với giải đặc biệt, nhưng sai đúng 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào còn lại trong 5 chữ số còn lại
    ▸ Giá trị mỗi giải: 6.000.000 VNĐ
    ▸ Số lượng giải: 45
    ▸ Tổng giá trị: 270.000.000 VNĐ

Lưu ý

Nếu một vé số cùng lúc trúng nhiều giải, người chơi được nhận toàn bộ giá trị của tất cả các giải đó.